Characters remaining: 500/500
Translation

biếng rằng

Academic
Friendly

Từ "biếng rằng" trong tiếng Việt có nghĩakhông muốn nói chuyện hay không muốn giao tiếp với ai đó. Đây một cụm từ thể hiện trạng thái tâm lý, thường đi kèm với cảm giác lười biếng hoặc không muốn tham gia vào cuộc trò chuyện.

Định nghĩa:
  • Biếng rằng: không thiết nói năng, không muốn giao tiếp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay tôi cảm thấy biếng rằng, không muốn ai nói chuyện với mình."
  2. Câu nâng cao: "Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi cảm thấy biếng rằng chỉ muốnmột mình, không muốn nói chuyện với ai."
Các cách sử dụng:
  • Thể hiện cảm xúc: Khi bạn cảm thấy chán nản, mệt mỏi hoặc không muốn giao tiếp, bạn có thể dùng "biếng rằng". dụ: " ấy biếng rằng không muốn tham gia vào cuộc họp."
  • Nói về trạng thái tâm lý: "Tôi thường biếng rằng vào những ngày mưa."
Biến thể:

"Biếng" có thể được dùng độc lập trong các ngữ cảnh khác nhau, dụ như "biếng ăn" (không muốn ăn) hay "biếng ngủ" (không muốn ngủ).

Từ gần giống:
  1. Lười biếng: Có nghĩakhông muốn làm việc hay hoạt động.
  2. Ngại ngùng: Không muốn nói hoặc tham gia cảm thấy không thoải mái.
Từ đồng nghĩa:
  • Im lặng: Không nói cả.
  • Không thiết: Không muốn làm đó.
Từ liên quan:
  • Nói năng: Hành động giao tiếp bằng lời.
  • Chém gió: Nói chuyện vui vẻ, đôi khi không nghiêm túc.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "biếng rằng", bạn cần lưu ý rằng từ này có thể mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự không muốn giao tiếp, có thể làm người khác cảm thấy không thoải mái hoặc bị từ chối. Do đó, nên sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp để tránh hiểu lầm.

  1. không thiết nói năng

Comments and discussion on the word "biếng rằng"